Có 2 kết quả:

抱抱装 bào bào zhuāng ㄅㄠˋ ㄅㄠˋ ㄓㄨㄤ抱抱裝 bào bào zhuāng ㄅㄠˋ ㄅㄠˋ ㄓㄨㄤ

1/2

Từ điển Trung-Anh

"hug shirt" worn by members of the Free Hugs Campaign (see 包包團|包包团[bao1 bao1 tuan2])

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

"hug shirt" worn by members of the Free Hugs Campaign (see 包包團|包包团[bao1 bao1 tuan2])

Bình luận 0